Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 29/11/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
06
|
28
|
12
|
| G.7 |
524
|
296
|
606
|
| G.6 |
2081
5565
2606
|
2205
7568
9685
|
3020
5284
7395
|
| G.5 |
8253
|
3733
|
1378
|
| G.4 |
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
|
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
|
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
|
| G.3 |
34728
75129
|
17823
47190
|
58486
27862
|
| G.2 |
46562
|
40688
|
41319
|
| G.1 |
67989
|
32954
|
20238
|
| G.ĐB |
359136
|
342832
|
826701
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 29/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | |
| 0 | 6, 6, 8, 4 | 5, 9, 1, 5 | 6, 1 | |
| 1 | 4 | 8 | 2, 9 | |
| 2 | 4, 8, 9 | 8, 3 | 0, 9 | |
| 3 | 6 | 3, 2, 7, 2 | 4, 8 | |
| 4 | 9 | 4 | ||
| 5 | 3, 9, 4 | 4 | ||
| 6 | 5, 2 | 8 | 2 | |
| 7 | 8, 9 | |||
| 8 | 1, 8, 9 | 5, 8 | 4, 6 | |
| 9 | 6, 5, 0 | 5, 2, 1, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/11/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
10
|
81
|
38
|
| G.7 |
980
|
252
|
314
|
| G.6 |
2118
9909
9568
|
9522
7857
5341
|
3139
8524
0679
|
| G.5 |
6252
|
7958
|
9704
|
| G.4 |
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
|
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
|
| G.3 |
43937
35367
|
27823
34047
|
59860
14341
|
| G.2 |
76106
|
65757
|
15141
|
| G.1 |
26784
|
35369
|
15019
|
| G.ĐB |
732397
|
421928
|
780813
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | |
| 0 | 9, 5, 6 | 2, 2 | 4, 3, 3 | |
| 1 | 0, 8 | 3, 9 | 4, 8, 9, 6, 9, 3 | |
| 2 | 2, 3, 8 | 4 | ||
| 3 | 7, 7 | 8, 9 | ||
| 4 | 2 | 1, 7 | 1, 1 | |
| 5 | 2, 8 | 2, 7, 8, 7 | ||
| 6 | 8, 5, 7 | 2, 9 | 0 | |
| 7 | 9 | 9, 1 | ||
| 8 | 0, 4, 7, 4 | 1, 7 | 3 | |
| 9 | 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 15/11/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
06
|
46
|
| G.7 |
479
|
165
|
165
|
| G.6 |
5790
7512
4511
|
4842
3098
7830
|
4689
2496
6781
|
| G.5 |
3415
|
4138
|
9545
|
| G.4 |
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
|
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
|
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
|
| G.3 |
10486
86137
|
54465
00705
|
32620
30663
|
| G.2 |
85877
|
05319
|
64702
|
| G.1 |
49656
|
75236
|
00310
|
| G.ĐB |
468145
|
255086
|
208197
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | |
| 0 | 6 | 6, 3, 5 | 0, 7, 2 | |
| 1 | 2, 1, 5 | 2, 7, 5, 9 | 7, 0 | |
| 2 | 0 | 0 | ||
| 3 | 2, 7 | 0, 8, 6 | 3 | |
| 4 | 9, 5 | 2, 6 | 6, 5 | |
| 5 | 6 | |||
| 6 | 3, 0, 1 | 5, 5 | 5, 3 | |
| 7 | 9, 6, 7 | 9, 4 | ||
| 8 | 6 | 7, 6 | 9, 1, 2 | |
| 9 | 0, 1 | 8 | 6, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 08/11/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
33
|
24
|
| G.7 |
881
|
839
|
897
|
| G.6 |
2903
4687
8132
|
1850
9777
7791
|
9696
3476
1609
|
| G.5 |
8519
|
8946
|
4770
|
| G.4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
| G.3 |
08329
71854
|
13283
88258
|
15052
16682
|
| G.2 |
44309
|
90433
|
23637
|
| G.1 |
78478
|
31286
|
16646
|
| G.ĐB |
308821
|
158938
|
624698
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 3, 9 | 5 | 9, 8 | |
| 1 | 9, 8, 6 | |||
| 2 | 9, 1 | 4 | ||
| 3 | 2 | 3, 9, 8, 3, 3, 8 | 0, 7 | |
| 4 | 6, 4 | 6, 6 | ||
| 5 | 8, 4 | 0, 8 | 4, 2 | |
| 6 | 8 | 5, 5 | 8, 7 | |
| 7 | 9, 8 | 7 | 6, 0 | |
| 8 | 1, 7 | 3, 6 | 2 | |
| 9 | 7, 3, 0 | 1, 1 | 7, 6, 4, 8 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/11/2025
| Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
83
|
53
|
33
|
| G.7 |
858
|
739
|
210
|
| G.6 |
4455
0599
3500
|
2567
3174
1098
|
9589
6218
5218
|
| G.5 |
7374
|
3771
|
8207
|
| G.4 |
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
| G.3 |
56146
97460
|
92652
42058
|
14831
05096
|
| G.2 |
98251
|
30276
|
57256
|
| G.1 |
15453
|
16160
|
25541
|
| G.ĐB |
917890
|
691981
|
036664
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
| 0 | 0 | 3 | 7 | |
| 1 | 7 | 1, 2 | 0, 8, 8, 9, 2 | |
| 2 | ||||
| 3 | 9 | 3, 5, 1 | ||
| 4 | 4, 8, 6 | 6 | 1 | |
| 5 | 8, 5, 1, 6, 1, 3 | 3, 0, 2, 8 | 2, 6 | |
| 6 | 1, 0 | 7, 5, 0 | 8, 4 | |
| 7 | 4, 2 | 4, 1, 0, 6 | 9 | |
| 8 | 3 | 1 | 9 | |
| 9 | 9, 0 | 8 | 6, 6 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 25/10/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
83
|
66
|
| G.7 |
963
|
858
|
002
|
| G.6 |
4979
8213
9323
|
4455
6604
2756
|
1396
1308
9391
|
| G.5 |
0261
|
3864
|
9303
|
| G.4 |
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
|
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
| G.3 |
31965
37145
|
98505
25519
|
19317
65522
|
| G.2 |
23645
|
59330
|
11659
|
| G.1 |
06437
|
40554
|
38634
|
| G.ĐB |
017201
|
401390
|
912916
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | |
| 0 | 7, 1 | 4, 3, 5 | 2, 8, 3, 0 | |
| 1 | 3 | 5, 0, 9 | 3, 6, 7, 6 | |
| 2 | 3 | 2, 2 | 2 | |
| 3 | 7 | 0 | 4 | |
| 4 | 5, 5 | 4 | ||
| 5 | 1, 0 | 8, 5, 6, 4 | 9 | |
| 6 | 3, 1, 5 | 4 | 6 | |
| 7 | 9 | 8 | 6 | |
| 8 | 8, 6, 6 | 3 | ||
| 9 | 7, 3 | 5, 0 | 6, 1, 2, 5 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
44
|
80
|
| G.7 |
991
|
316
|
017
|
| G.6 |
5127
3709
2130
|
1167
8349
3007
|
7711
4684
3449
|
| G.5 |
2229
|
9566
|
2024
|
| G.4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
| G.3 |
52826
50759
|
51312
98600
|
97904
10327
|
| G.2 |
56029
|
25407
|
01944
|
| G.1 |
36487
|
55262
|
51262
|
| G.ĐB |
490353
|
967914
|
319779
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 9 | 7, 5, 0, 7 | 4 | |
| 1 | 5 | 6, 8, 0, 2, 4 | 7, 1 | |
| 2 | 7, 9, 6, 6, 9 | 4, 5, 7 | ||
| 3 | 0 | 9 | ||
| 4 | 4, 9, 5 | 9, 6, 8, 4 | ||
| 5 | 9, 5, 9, 3 | 0 | ||
| 6 | 5, 1, 9 | 7, 6, 3, 2 | 2 | |
| 7 | 9 | 9 | ||
| 8 | 7 | 0, 4, 9, 2, 9 | ||
| 9 | 1 | 5 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 7:
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
- Đà Nẵng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |