Kết quả xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 30/11/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
14
|
50
|
49
|
| G.7 |
444
|
687
|
881
|
| G.6 |
4691
5077
6394
|
7055
1710
4640
|
7217
7397
6694
|
| G.5 |
0676
|
7875
|
4140
|
| G.4 |
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
| G.3 |
35789
72760
|
25903
04051
|
16789
82088
|
| G.2 |
75029
|
42773
|
45342
|
| G.1 |
57031
|
83054
|
71039
|
| G.ĐB |
635288
|
111890
|
231486
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 30/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 0, 0 | 6, 3 | ||
| 1 | 4, 5 | 0 | 7, 5, 4 | |
| 2 | 9 | |||
| 3 | 1 | 6, 8, 9 | ||
| 4 | 4 | 0, 0, 2 | 9, 0, 2 | |
| 5 | 0, 5, 3, 1, 4 | 0 | ||
| 6 | 0, 0 | 0 | 7 | |
| 7 | 7, 6, 4 | 5, 9, 1, 3 | 2 | |
| 8 | 5, 4, 9, 8 | 7 | 1, 9, 8, 6 | |
| 9 | 1, 4 | 0 | 7, 4 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/11/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
25
|
13
|
04
|
| G.7 |
374
|
115
|
240
|
| G.6 |
1062
8015
8062
|
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
| G.5 |
2933
|
3054
|
4206
|
| G.4 |
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
| G.3 |
00438
83069
|
01904
85150
|
86627
92004
|
| G.2 |
66353
|
94144
|
25134
|
| G.1 |
56132
|
78244
|
67327
|
| G.ĐB |
009664
|
384211
|
517044
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 6, 7 | 7, 3, 4 | 4, 6, 3, 4 | |
| 1 | 5, 3 | 3, 5, 1 | 3, 0 | |
| 2 | 5, 7 | 0, 6 | 6, 7, 7 | |
| 3 | 3, 6, 8, 2 | 4 | ||
| 4 | 8 | 1, 4, 4 | 0, 9, 4 | |
| 5 | 3 | 4, 3, 6, 0 | ||
| 6 | 2, 2, 9, 4 | 8, 6 | ||
| 7 | 4, 9 | 6 | ||
| 8 | 2 | |||
| 9 | 5, 7, 7, 5 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 16/11/2025
| Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
58
|
06
|
33
|
| G.7 |
287
|
352
|
655
|
| G.6 |
9266
5408
0002
|
2973
3544
8365
|
6264
3701
3378
|
| G.5 |
8920
|
8298
|
0564
|
| G.4 |
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
|
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
|
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
|
| G.3 |
59149
13960
|
39928
55585
|
88178
87811
|
| G.2 |
45015
|
76472
|
64505
|
| G.1 |
30082
|
45200
|
88967
|
| G.ĐB |
824350
|
129782
|
657743
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
| 0 | 8, 2 | 6, 5, 0 | 1, 5 | |
| 1 | 5 | 4, 6 | 1 | |
| 2 | 0 | 2, 8 | ||
| 3 | 9 | 3 | ||
| 4 | 2, 8, 9 | 4, 2 | 4, 9, 3 | |
| 5 | 8, 0 | 2 | 5 | |
| 6 | 6, 9, 1, 0 | 5 | 4, 4, 6, 9, 7 | |
| 7 | 3, 1, 2 | 8, 0, 2, 8 | ||
| 8 | 7, 6, 2 | 5, 2 | 9 | |
| 9 | 3 | 8, 2 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 09/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
90
|
23
|
33
|
| G.7 |
869
|
015
|
625
|
| G.6 |
9788
6817
3536
|
6780
3149
8479
|
6013
3397
9883
|
| G.5 |
1392
|
4715
|
1498
|
| G.4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
| G.3 |
46338
52021
|
09100
94510
|
72752
14378
|
| G.2 |
33441
|
91345
|
72147
|
| G.1 |
90315
|
56532
|
91921
|
| G.ĐB |
405762
|
269011
|
049110
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 8, 0 | |||
| 1 | 7, 8, 3, 5 | 5, 5, 0, 1 | 3, 2, 9, 0 | |
| 2 | 1 | 3 | 5, 2, 1 | |
| 3 | 6, 8 | 4, 2 | 3 | |
| 4 | 2, 1 | 9, 5 | 3, 7 | |
| 5 | 7, 7 | 5, 0 | 2, 2 | |
| 6 | 9, 2 | 7 | 3 | |
| 7 | 9, 6 | 9, 7, 6 | 8 | |
| 8 | 8 | 0 | 3 | |
| 9 | 0, 2 | 7, 8, 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 02/11/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
71
|
37
|
53
|
| G.7 |
314
|
306
|
197
|
| G.6 |
8616
9807
6020
|
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
| G.5 |
3926
|
7479
|
2685
|
| G.4 |
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
| G.3 |
27934
28079
|
92569
33339
|
33049
58127
|
| G.2 |
45610
|
36902
|
42753
|
| G.1 |
43639
|
18234
|
64184
|
| G.ĐB |
481121
|
471493
|
298365
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 7 | 6, 2, 2 | 8, 0, 7 | |
| 1 | 4, 6, 7, 0 | |||
| 2 | 0, 6, 4, 1 | 5, 7 | ||
| 3 | 9, 4, 9 | 7, 4, 9, 4 | 2 | |
| 4 | 0 | 6, 5, 9 | ||
| 5 | 9 | 3, 7, 3 | ||
| 6 | 7, 5, 7, 9 | 5 | ||
| 7 | 1, 9 | 9, 0, 2 | ||
| 8 | 8, 9 | 6 | 5, 4 | |
| 9 | 1 | 1, 3 | 7, 2, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 26/10/2025
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
33
|
23
|
| G.7 |
383
|
113
|
761
|
| G.6 |
9421
2755
0891
|
8696
9846
4742
|
5932
2341
3987
|
| G.5 |
2711
|
9333
|
6717
|
| G.4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
|
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
|
| G.3 |
42307
43512
|
86555
11393
|
27702
31823
|
| G.2 |
01970
|
05594
|
08857
|
| G.1 |
60802
|
71316
|
97145
|
| G.ĐB |
797511
|
014828
|
045828
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 26/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
| 0 | 7, 2 | 2 | ||
| 1 | 1, 2, 1 | 3, 6 | 7 | |
| 2 | 1, 6 | 8 | 3, 3, 8 | |
| 3 | 9, 1 | 3, 3, 6, 3 | 2 | |
| 4 | 6 | 6, 2, 9, 9 | 1, 9, 0, 5 | |
| 5 | 5 | 6, 5 | 9, 7, 7 | |
| 6 | 1, 5 | |||
| 7 | 7, 0 | 2, 9 | ||
| 8 | 3 | 6 | 7 | |
| 9 | 7, 1, 9, 6 | 6, 6, 3, 4 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/10/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
29
|
70
|
68
|
| G.7 |
355
|
266
|
429
|
| G.6 |
0965
0630
2430
|
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
| G.5 |
7930
|
7132
|
5551
|
| G.4 |
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
| G.3 |
71805
63516
|
16858
53656
|
57295
71015
|
| G.2 |
04218
|
14956
|
64368
|
| G.1 |
78773
|
18606
|
70637
|
| G.ĐB |
062307
|
351241
|
784740
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 4, 4, 5, 7 | 8, 3, 6 | 6, 5 | |
| 1 | 5, 6, 8 | 5 | ||
| 2 | 9, 4 | 9, 9, 3 | ||
| 3 | 0, 0, 0 | 2 | 4, 6, 4, 7 | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | |
| 5 | 5, 2 | 5, 3, 8, 6, 6 | 1, 1, 9 | |
| 6 | 5, 9 | 6, 4 | 8, 8 | |
| 7 | 3 | 0, 1, 2, 7 | 7 | |
| 8 | 2 | |||
| 9 | 3 | 5 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |