Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần
| Giải | Long An | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
62
|
26
|
61
|
| G.7 |
551
|
037
|
429
|
072
|
| G.6 |
7450
4545
1935
|
8433
1322
9044
|
7211
2243
0383
|
9895
2515
3336
|
| G.5 |
0633
|
3236
|
3116
|
7829
|
| G.4 |
79117
61315
51372
15473
65904
85980
39069
|
32538
50143
36355
75157
21426
89485
71736
|
59325
64255
07649
78529
35614
03278
62851
|
56115
64292
06665
17547
80952
89558
81532
|
| G.3 |
13328
50673
|
06296
95145
|
52321
35182
|
40486
85811
|
| G.2 |
13209
|
54246
|
87685
|
82046
|
| G.1 |
51868
|
39746
|
47458
|
49301
|
| G.ĐB |
407956
|
758818
|
922599
|
885250
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 | 4, 9 | 1 | ||
| 1 | 7, 5 | 8 | 1, 6, 4 | 5, 5, 1 |
| 2 | 8 | 2, 6 | 6, 9, 5, 9, 1 | 9 |
| 3 | 5, 3 | 7, 3, 6, 8, 6 | 6, 2 | |
| 4 | 9, 5 | 4, 3, 5, 6, 6 | 3, 9 | 7, 6 |
| 5 | 1, 0, 6 | 5, 7 | 5, 1, 8 | 2, 8, 0 |
| 6 | 9, 8 | 2 | 1, 5 | |
| 7 | 2, 3, 3 | 8 | 2 | |
| 8 | 0 | 5 | 3, 2, 5 | 6 |
| 9 | 6 | 9 | 5, 2 | |
| Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
44
|
87
|
23
|
48
|
| G.7 |
180
|
961
|
924
|
441
|
| G.6 |
6023
2463
5767
|
1568
7458
0363
|
6732
8060
7433
|
3034
1925
5293
|
| G.5 |
6030
|
5536
|
7330
|
0213
|
| G.4 |
00903
46456
93885
97211
51643
62708
31559
|
36969
58462
55508
18431
25806
65691
25632
|
71769
47079
92856
14841
10568
87423
47753
|
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
|
| G.3 |
93188
66418
|
34570
69582
|
06406
17965
|
86235
29185
|
| G.2 |
23793
|
33205
|
25691
|
87729
|
| G.1 |
81364
|
14297
|
63271
|
29518
|
| G.ĐB |
144416
|
387298
|
480092
|
364551
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
| 0 | 3, 8 | 8, 6, 5 | 6 | |
| 1 | 1, 8, 6 | 3, 7, 8 | ||
| 2 | 3 | 3, 4, 3 | 5, 8, 9 | |
| 3 | 0 | 6, 1, 2 | 2, 3, 0 | 4, 9, 6, 5 |
| 4 | 4, 3 | 1 | 8, 1, 7 | |
| 5 | 6, 9 | 8 | 6, 3 | 1 |
| 6 | 3, 7, 4 | 1, 8, 3, 9, 2 | 0, 9, 8, 5 | |
| 7 | 0 | 9, 1 | ||
| 8 | 0, 5, 8 | 7, 2 | 5 | |
| 9 | 3 | 1, 7, 8 | 1, 2 | 3, 4, 0 |
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
45
|
83
|
37
|
08
|
| G.7 |
208
|
292
|
904
|
160
|
| G.6 |
1390
2598
9624
|
6134
7726
1871
|
5887
2716
3269
|
1318
9870
7472
|
| G.5 |
8976
|
7163
|
6402
|
8587
|
| G.4 |
97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
|
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
|
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
|
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
|
| G.3 |
09603
49436
|
52675
96496
|
03348
18920
|
42651
83861
|
| G.2 |
60162
|
43548
|
30942
|
86417
|
| G.1 |
74070
|
38838
|
89284
|
87605
|
| G.ĐB |
530705
|
725061
|
112150
|
773402
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
| 0 | 8, 3, 5 | 0 | 4, 2, 0 | 8, 5, 2 |
| 1 | 6 | 8, 7 | ||
| 2 | 4, 7 | 6, 4, 3 | 9, 0 | |
| 3 | 6 | 4, 8 | 7 | |
| 4 | 5, 3, 7 | 3, 8 | 0, 8, 2 | |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 7, 1 |
| 6 | 4, 8, 2 | 3, 7, 1 | 9, 9, 4 | 0, 6, 0, 1 |
| 7 | 6, 0 | 1, 5 | 2 | 0, 2 |
| 8 | 8 | 3, 5 | 7, 4 | 7, 4 |
| 9 | 0, 8 | 2, 6 | 3 | 2, 1, 5 |
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
25
|
85
|
02
|
| G.7 |
167
|
029
|
369
|
237
|
| G.6 |
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
5178
3749
8351
|
1314
8106
7426
|
| G.5 |
5006
|
2797
|
9944
|
2373
|
| G.4 |
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
| G.3 |
64684
21283
|
31346
34010
|
34321
81033
|
77094
90943
|
| G.2 |
40482
|
42024
|
37511
|
94773
|
| G.1 |
94006
|
91495
|
65912
|
62005
|
| G.ĐB |
862490
|
336387
|
476053
|
656340
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 6, 6 | 5 | 9 | 2, 6, 0, 5 |
| 1 | 8 | 9, 8, 7, 0, 0 | 2, 1, 2 | 4 |
| 2 | 8 | 5, 9, 4 | 1 | 6, 4 |
| 3 | 6, 5 | 0 | 3 | 7 |
| 4 | 2, 2 | 6 | 9, 4, 5, 1 | 4, 3, 0 |
| 5 | 7 | 1, 3 | 1, 3, 3 | |
| 6 | 7 | 3 | 9, 1, 4 | |
| 7 | 9 | 1, 9 | 8 | 3, 3 |
| 8 | 0, 2, 8, 4, 3, 2 | 1, 7 | 5 | |
| 9 | 0 | 7, 5 | 3 | 6, 4 |
| Giải | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
22
|
48
|
39
|
10
|
| G.7 |
001
|
050
|
789
|
557
|
| G.6 |
9090
9864
8872
|
0547
1482
8276
|
9899
4639
8055
|
5548
3456
9452
|
| G.5 |
3302
|
3912
|
0840
|
8908
|
| G.4 |
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
| G.3 |
40034
53651
|
17421
04629
|
51655
68041
|
48225
18019
|
| G.2 |
29820
|
22853
|
62960
|
91878
|
| G.1 |
94050
|
26168
|
99412
|
29593
|
| G.ĐB |
495851
|
425632
|
313631
|
539631
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
| 0 | 1, 2 | 5 | 8, 7 | |
| 1 | 8, 8 | 2 | 2 | 0, 9 |
| 2 | 2, 0 | 1, 9 | 5 | |
| 3 | 4 | 3, 6, 2 | 9, 9, 3, 1, 1 | 2, 1 |
| 4 | 1 | 8, 7, 6 | 0, 1 | 8 |
| 5 | 1, 1, 4, 1, 0, 1 | 0, 3 | 5, 5 | 7, 6, 2 |
| 6 | 4, 2 | 8 | 0, 6, 0 | |
| 7 | 2 | 6, 9, 3, 0 | 1 | 4, 2, 8 |
| 8 | 2 | 9, 2 | 7, 3 | |
| 9 | 0 | 8 | 9 | 5, 3 |
| Giải | Long An | Hậu Giang | TPHCM | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
35
|
25
|
34
|
33
|
| G.7 |
124
|
091
|
367
|
913
|
| G.6 |
3998
6791
9123
|
8746
0919
0609
|
8804
9443
6823
|
3295
8514
0850
|
| G.5 |
1310
|
5548
|
9617
|
6400
|
| G.4 |
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
| G.3 |
67412
09385
|
59398
61058
|
32663
32110
|
66706
15666
|
| G.2 |
97731
|
06799
|
60342
|
80178
|
| G.1 |
31867
|
38098
|
38816
|
72311
|
| G.ĐB |
248337
|
408671
|
016855
|
651817
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | Hậu Giang | TPHCM | Bình Phước |
| 0 | 6 | 9, 4 | 4 | 0, 6 |
| 1 | 0, 4, 0, 2 | 9 | 7, 3, 0, 6 | 3, 4, 8, 1, 7 |
| 2 | 4, 3, 2, 1 | 5 | 3 | |
| 3 | 5, 1, 7 | 4 | 3, 0 | |
| 4 | 6, 8, 6 | 3, 2 | ||
| 5 | 7 | 0, 8 | 5 | 0, 0 |
| 6 | 4, 7 | 7, 2, 3 | 3, 6 | |
| 7 | 8, 0, 1 | 1, 8 | ||
| 8 | 5 | 7, 6, 8 | 9 | |
| 9 | 8, 1 | 1, 4, 6, 8, 9, 8 | 3, 9 | 5, 8 |
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
41
|
19
|
57
|
| G.7 |
551
|
232
|
880
|
270
|
| G.6 |
7793
5385
5867
|
4308
0423
1109
|
2765
1681
7582
|
3674
5474
3139
|
| G.5 |
5884
|
3737
|
7085
|
3127
|
| G.4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
| G.3 |
68133
82654
|
63289
20850
|
03489
16153
|
36955
10569
|
| G.2 |
80536
|
48582
|
06890
|
03592
|
| G.1 |
97111
|
73802
|
32005
|
69495
|
| G.ĐB |
567567
|
301877
|
191567
|
082000
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 7, 1 | 8, 9, 2 | 5 | 0 |
| 1 | 1 | 3 | 9 | 4 |
| 2 | 3, 4 | 3 | 7 | |
| 3 | 2, 3, 6 | 2, 7, 2, 9 | 4, 0 | 9, 9 |
| 4 | 9, 4 | 1, 3, 1 | 7 | 6 |
| 5 | 1, 4 | 0 | 6, 3, 9, 3 | 7, 4, 5 |
| 6 | 7, 5, 7 | 5, 7 | 5, 9 | |
| 7 | 6, 3 | 7 | 0, 4, 4, 8, 1 | |
| 8 | 5, 4 | 3, 9, 2 | 0, 1, 2, 5, 9 | |
| 9 | 3 | 0 | 2, 5 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 7:
- TP.HCM
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.