Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần
| Giải | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
71
|
41
|
| G.7 |
652
|
726
|
311
|
| G.6 |
5945
5037
6279
|
7731
8129
9670
|
2087
1123
4524
|
| G.5 |
3938
|
6764
|
1300
|
| G.4 |
85835
75797
85389
87990
93540
39757
06775
|
53108
69701
26881
88642
72233
14447
64744
|
89421
92381
24918
83207
42939
93200
44192
|
| G.3 |
71467
18140
|
38106
50174
|
89916
59590
|
| G.2 |
42492
|
99460
|
19816
|
| G.1 |
74269
|
84044
|
29009
|
| G.ĐB |
250816
|
451385
|
073147
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | |
| 0 | 8, 1, 6 | 0, 7, 0, 9 | ||
| 1 | 8, 6 | 1, 8, 6, 6 | ||
| 2 | 6, 9 | 3, 4, 1 | ||
| 3 | 7, 8, 5 | 1, 3 | 9 | |
| 4 | 5, 0, 0 | 2, 7, 4, 4 | 1, 7 | |
| 5 | 2, 7 | |||
| 6 | 7, 9 | 4, 0 | ||
| 7 | 9, 5 | 1, 0, 4 | ||
| 8 | 9 | 1, 5 | 7, 1 | |
| 9 | 7, 0, 2 | 2, 0 | ||
| Giải | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương |
|---|---|---|---|
| G.8 |
95
|
30
|
01
|
| G.7 |
032
|
300
|
913
|
| G.6 |
5530
4123
4152
|
8772
3525
8891
|
9422
7298
6299
|
| G.5 |
8283
|
6377
|
8346
|
| G.4 |
25071
62403
62484
93662
55655
12361
58598
|
42147
78058
21672
61448
84401
74189
83680
|
78223
39833
32650
13554
69185
66317
03452
|
| G.3 |
60999
68630
|
80813
77891
|
08643
72254
|
| G.2 |
47732
|
31121
|
55796
|
| G.1 |
47489
|
75669
|
07185
|
| G.ĐB |
240446
|
138537
|
192476
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
| 0 | 3 | 0, 1 | 1 | |
| 1 | 3 | 3, 7 | ||
| 2 | 3 | 5, 1 | 2, 3 | |
| 3 | 2, 0, 0, 2 | 0, 7 | 3 | |
| 4 | 6 | 7, 8 | 6, 3 | |
| 5 | 2, 5 | 8 | 0, 4, 2, 4 | |
| 6 | 2, 1 | 9 | ||
| 7 | 1 | 2, 7, 2 | 6 | |
| 8 | 3, 4, 9 | 9, 0 | 5, 5 | |
| 9 | 5, 8, 9 | 1, 1 | 8, 9, 6 | |
| Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
38
|
31
|
13
|
| G.7 |
885
|
316
|
217
|
| G.6 |
9004
0304
1890
|
5098
7769
8142
|
1252
1494
9293
|
| G.5 |
8068
|
7855
|
3081
|
| G.4 |
84319
76821
67312
13727
31868
91792
76945
|
99043
17780
78926
43651
44542
30352
31509
|
12540
17546
48469
42950
80966
84475
75260
|
| G.3 |
17605
82729
|
99929
48324
|
61283
14211
|
| G.2 |
93046
|
04507
|
27907
|
| G.1 |
55506
|
73791
|
45961
|
| G.ĐB |
307676
|
361844
|
983640
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
| 0 | 4, 4, 5, 6 | 9, 7 | 7 | |
| 1 | 9, 2 | 6 | 3, 7, 1 | |
| 2 | 1, 7, 9 | 6, 9, 4 | ||
| 3 | 8 | 1 | ||
| 4 | 5, 6 | 2, 3, 2, 4 | 0, 6, 0 | |
| 5 | 5, 1, 2 | 2, 0 | ||
| 6 | 8, 8 | 9 | 9, 6, 0, 1 | |
| 7 | 6 | 5 | ||
| 8 | 5 | 0 | 1, 3 | |
| 9 | 0, 2 | 8, 1 | 4, 3 | |
| Giải | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
|---|---|---|---|
| G.8 |
58
|
46
|
94
|
| G.7 |
588
|
655
|
386
|
| G.6 |
3792
3032
2597
|
0773
9520
7179
|
5807
3691
3589
|
| G.5 |
7343
|
7124
|
2876
|
| G.4 |
58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
|
43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
|
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
|
| G.3 |
08197
74894
|
95485
41549
|
67347
77553
|
| G.2 |
69656
|
34097
|
30483
|
| G.1 |
26721
|
56549
|
25629
|
| G.ĐB |
231890
|
247902
|
411356
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | |
| 0 | 2 | 2 | 7, 8 | |
| 1 | 4 | 6, 1 | ||
| 2 | 2, 1 | 0, 4, 7, 6 | 2, 8, 9 | |
| 3 | 2, 0 | 9 | 4 | |
| 4 | 3 | 6, 9, 9 | 4, 7 | |
| 5 | 8, 3, 6 | 5, 8 | 3, 6 | |
| 6 | ||||
| 7 | 0 | 3, 9 | 6 | |
| 8 | 8, 2 | 5 | 6, 9, 1, 3 | |
| 9 | 2, 7, 7, 4, 0 | 0, 7 | 4, 1, 0 | |
| Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 |
02
|
56
|
36
|
| G.7 |
135
|
695
|
412
|
| G.6 |
0131
5451
1784
|
3769
6485
5127
|
1089
0863
4532
|
| G.5 |
4974
|
5136
|
1943
|
| G.4 |
33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829
|
81065
49974
68751
24915
64801
72248
83951
|
15146
21424
96119
69163
73482
13185
89831
|
| G.3 |
06582
74766
|
41631
26552
|
83673
71647
|
| G.2 |
92785
|
00356
|
91802
|
| G.1 |
66216
|
93132
|
52663
|
| G.ĐB |
765683
|
283071
|
791214
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
| 0 | 2, 4 | 1 | 2 | |
| 1 | 6 | 5 | 2, 9, 4 | |
| 2 | 7, 9 | 7 | 4 | |
| 3 | 5, 1, 9 | 6, 1, 2 | 6, 2, 1 | |
| 4 | 8 | 8 | 3, 6, 7 | |
| 5 | 1, 2 | 6, 1, 1, 2, 6 | ||
| 6 | 6 | 9, 5 | 3, 3, 3 | |
| 7 | 4, 8 | 4, 1 | 3 | |
| 8 | 4, 2, 5, 3 | 5 | 9, 2, 5 | |
| 9 | 5 | |||
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
16
|
64
|
91
|
| G.7 |
306
|
605
|
397
|
| G.6 |
1110
8745
5911
|
5669
5934
6713
|
3864
1095
9864
|
| G.5 |
9483
|
1122
|
6022
|
| G.4 |
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
|
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
|
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
|
| G.3 |
93714
97800
|
32008
48927
|
61105
58110
|
| G.2 |
87633
|
63001
|
59948
|
| G.1 |
62899
|
11659
|
77213
|
| G.ĐB |
930283
|
553465
|
342489
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 6, 0, 2, 0 | 5, 3, 8, 1 | 5 | |
| 1 | 6, 0, 1, 4 | 3, 4 | 6, 0, 3 | |
| 2 | 1, 3 | 2, 7 | 2 | |
| 3 | 3 | 4, 6 | ||
| 4 | 5 | 8, 4 | 8 | |
| 5 | 7, 9 | 1 | ||
| 6 | 2 | 4, 9, 5 | 4, 4, 0 | |
| 7 | 5 | 8 | ||
| 8 | 3, 3 | 0, 9 | ||
| 9 | 8, 9 | 5 | 1, 7, 5, 8, 0 | |
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
16
|
61
|
60
|
| G.7 |
908
|
350
|
448
|
| G.6 |
5858
4925
1590
|
5948
1808
7674
|
7975
0563
4570
|
| G.5 |
4398
|
7411
|
2914
|
| G.4 |
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
|
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
|
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
|
| G.3 |
39829
94618
|
91993
11348
|
76499
74346
|
| G.2 |
66196
|
93148
|
61928
|
| G.1 |
75411
|
67097
|
46013
|
| G.ĐB |
478354
|
744050
|
941913
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 8, 0, 5, 5 | 8, 1 | ||
| 1 | 6, 8, 1 | 1 | 4, 3, 3 | |
| 2 | 5, 9 | 3 | 7, 8 | |
| 3 | 6 | |||
| 4 | 6 | 8, 1, 8, 8 | 8, 6 | |
| 5 | 8, 4 | 0, 0 | ||
| 6 | 3 | 1, 9 | 0, 3, 1 | |
| 7 | 1 | 4 | 5, 0 | |
| 8 | 1, 3 | 8, 8 | ||
| 9 | 0, 8, 4, 6 | 0, 3, 7 | 7, 0, 9 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 6 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 6:
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.