Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
34
|
12
|
82
|
G.7 |
567
|
302
|
411
|
G.6 |
7777
1244
0578
|
5562
9153
0239
|
0149
4270
3593
|
G.5 |
0703
|
1420
|
6021
|
G.4 |
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
|
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
|
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
|
G.3 |
18741
46864
|
77991
02822
|
47961
89517
|
G.2 |
54192
|
52011
|
77842
|
G.1 |
07977
|
85648
|
58473
|
G.ĐB |
055911
|
452874
|
093189
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 3, 1 | 2 | 3 | |
1 | 1 | 2, 7, 1 | 1, 7 | |
2 | 9, 3 | 0, 2, 2 | 1 | |
3 | 4 | 9 | 2 | |
4 | 4, 9, 1 | 8 | 9, 2 | |
5 | 3 | 2 | ||
6 | 7, 1, 4 | 2, 7 | 3, 1 | |
7 | 7, 8, 3, 7 | 3, 0, 4 | 0, 2, 4, 3 | |
8 | 3 | 2, 9 | ||
9 | 3, 2 | 3, 1 | 3, 8 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
44
|
82
|
97
|
G.7 |
548
|
113
|
771
|
G.6 |
3898
9084
9864
|
5914
1421
4526
|
2597
6896
2061
|
G.5 |
0141
|
4353
|
9368
|
G.4 |
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
|
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
|
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
|
G.3 |
62006
28442
|
15984
35563
|
82363
06470
|
G.2 |
78384
|
68954
|
07344
|
G.1 |
92486
|
57993
|
05572
|
G.ĐB |
613485
|
851557
|
391541
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 6, 6 | 8 | ||
1 | 8 | 3, 4 | ||
2 | 9 | 1, 6, 3, 1 | ||
3 | 0 | 9 | ||
4 | 4, 8, 1, 2 | 3 | 5, 4, 9, 4, 1 | |
5 | 3, 4, 7 | |||
6 | 4 | 3 | 1, 8, 7, 6, 3 | |
7 | 1, 2, 0, 2 | |||
8 | 4, 3, 4, 6, 5 | 2, 3, 8, 4 | ||
9 | 8, 6, 2 | 7, 3 | 7, 7, 6 |
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
27
|
75
|
92
|
G.7 |
275
|
609
|
171
|
G.6 |
6356
5654
5646
|
7195
2041
3307
|
0248
3469
5547
|
G.5 |
4429
|
6730
|
2732
|
G.4 |
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
|
73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
|
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
|
G.3 |
65767
27769
|
04122
95131
|
00429
82579
|
G.2 |
15497
|
52158
|
42429
|
G.1 |
51504
|
32611
|
48393
|
G.ĐB |
053907
|
477233
|
786761
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 1, 4, 7 | 9, 7 | 4, 8 | |
1 | 2 | 1 | 1 | |
2 | 7, 9 | 8, 2 | 9, 9 | |
3 | 0, 9, 1, 3 | 2 | ||
4 | 6, 1 | 1 | 8, 7 | |
5 | 6, 4, 3 | 8 | 5 | |
6 | 8, 7, 7, 9 | 6, 2 | 9, 1 | |
7 | 5, 2 | 5 | 1, 1, 9 | |
8 | 6 | |||
9 | 7 | 5, 4, 9 | 2, 9, 8, 3 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
29
|
82
|
29
|
G.7 |
523
|
454
|
215
|
G.6 |
3681
9762
8513
|
1640
3881
7547
|
4897
2320
7740
|
G.5 |
6695
|
9919
|
1751
|
G.4 |
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
|
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
|
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
|
G.3 |
27559
21912
|
46427
62230
|
51115
78008
|
G.2 |
23538
|
94568
|
06400
|
G.1 |
54049
|
48314
|
13214
|
G.ĐB |
674288
|
130132
|
500693
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 8 | 8 | 4, 8, 0 | |
1 | 3, 2 | 9, 4 | 5, 1, 5, 4 | |
2 | 9, 3, 1 | 7 | 9, 0, 4, 6 | |
3 | 8 | 9, 1, 0, 2 | 8 | |
4 | 7, 9 | 0, 7 | 0 | |
5 | 0, 9 | 4, 2 | 1 | |
6 | 2, 1 | 8 | ||
7 | 0 | |||
8 | 1, 8 | 2, 1, 0, 3, 5 | 3 | |
9 | 5, 2 | 7, 6, 3 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
66
|
83
|
58
|
G.7 |
235
|
740
|
041
|
G.6 |
9853
6579
9896
|
8143
9629
5247
|
4993
3503
1525
|
G.5 |
2556
|
6027
|
9060
|
G.4 |
99625
75666
92744
40383
51155
16340
22927
|
26146
20233
17177
62566
57061
65473
03716
|
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
|
G.3 |
71132
98024
|
70650
02199
|
08777
01273
|
G.2 |
18557
|
59733
|
63333
|
G.1 |
09214
|
60744
|
55107
|
G.ĐB |
802770
|
394778
|
234838
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 3, 6, 7 | |||
1 | 4 | 6 | ||
2 | 5, 7, 4 | 9, 7 | 5 | |
3 | 5, 2 | 3, 3 | 3, 8 | |
4 | 4, 0 | 0, 3, 7, 6, 4 | 1 | |
5 | 3, 6, 5, 7 | 0 | 8, 9, 1, 6 | |
6 | 6, 6 | 6, 1 | 0 | |
7 | 9, 0 | 7, 3, 8 | 6, 7, 3 | |
8 | 3 | 3 | 1, 2 | |
9 | 6 | 9 | 3 |
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
78
|
44
|
71
|
G.7 |
062
|
540
|
849
|
G.6 |
4329
2253
0634
|
7078
1859
8223
|
3645
8818
4236
|
G.5 |
2859
|
8590
|
3128
|
G.4 |
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
|
24266
56396
34028
27177
97717
74329
78390
|
85407
73473
04547
09833
64649
25098
90019
|
G.3 |
40808
45528
|
03840
36634
|
32135
01988
|
G.2 |
98154
|
32752
|
85881
|
G.1 |
00607
|
20107
|
79093
|
G.ĐB |
726304
|
076945
|
960005
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
0 | 7, 1, 8, 7, 4 | 7 | 7, 5 | |
1 | 7 | 8, 9 | ||
2 | 9, 8, 8 | 3, 8, 9 | 8 | |
3 | 4, 8, 9 | 4 | 6, 3, 5 | |
4 | 4, 0, 0, 5 | 9, 5, 7, 9 | ||
5 | 3, 9, 2, 8, 4 | 9, 2 | ||
6 | 2 | 6 | ||
7 | 8 | 8, 7 | 1, 3 | |
8 | 8, 1 | |||
9 | 0, 6, 0 | 8, 3 |
Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
87
|
22
|
56
|
G.7 |
684
|
369
|
926
|
G.6 |
5686
9091
2926
|
0538
0662
4088
|
1763
5546
7999
|
G.5 |
6293
|
3449
|
6286
|
G.4 |
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
|
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
|
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
|
G.3 |
73900
34972
|
16079
58289
|
95387
26860
|
G.2 |
68223
|
16390
|
49287
|
G.1 |
96571
|
66726
|
26389
|
G.ĐB |
937286
|
365549
|
527944
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
0 | 0 | 8 | ||
1 | 6 | 7 | ||
2 | 6, 0, 3 | 2, 8, 6 | 6, 5 | |
3 | 1, 2 | 8, 8 | ||
4 | 0 | 9, 9 | 6, 4 | |
5 | 2 | 1 | 6, 3 | |
6 | 0 | 9, 2, 4, 7, 1 | 3, 3, 0 | |
7 | 2, 1 | 9 | ||
8 | 7, 4, 6, 6 | 8, 9 | 6, 1, 4, 7, 7, 9 | |
9 | 1, 3, 2 | 0 | 9 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.