Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
| Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
12
|
67
|
99
|
| G.7 |
531
|
653
|
579
|
| G.6 |
0267
4804
3534
|
7277
1521
0407
|
0004
1270
9789
|
| G.5 |
3123
|
3946
|
6817
|
| G.4 |
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
|
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
|
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
|
| G.3 |
61025
97098
|
39950
24788
|
29068
06539
|
| G.2 |
81137
|
82683
|
67701
|
| G.1 |
87993
|
21496
|
01891
|
| G.ĐB |
573077
|
002911
|
198430
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
| 0 | 4, 5 | 7, 5, 4 | 4, 7, 1 | |
| 1 | 2, 6, 1 | 1 | 7 | |
| 2 | 3, 5 | 1, 4 | ||
| 3 | 1, 4, 7 | 9, 0 | ||
| 4 | 6, 7, 4 | 9 | ||
| 5 | 7, 1 | 3, 0 | 4 | |
| 6 | 7 | 7, 6 | 8 | |
| 7 | 4, 7 | 7 | 9, 0, 7, 1 | |
| 8 | 9 | 8, 3 | 9, 9 | |
| 9 | 8, 3 | 6, 6 | 9, 5, 1 | |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
26
|
03
|
| G.7 |
068
|
822
|
559
|
| G.6 |
3602
7327
2892
|
8879
7071
0927
|
0165
0935
4730
|
| G.5 |
7245
|
6939
|
7099
|
| G.4 |
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
|
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
|
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
|
| G.3 |
96184
33447
|
74203
70397
|
10819
71771
|
| G.2 |
96194
|
47962
|
34749
|
| G.1 |
39908
|
83313
|
80845
|
| G.ĐB |
996357
|
662106
|
346573
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 2, 8 | 3, 6 | 3, 1, 1 | |
| 1 | 7 | 9, 3 | 1, 9, 9 | |
| 2 | 7, 2 | 6, 2, 7, 6 | ||
| 3 | 3 | 9 | 5, 0 | |
| 4 | 5, 9, 7 | 9, 5 | ||
| 5 | 9, 7 | 4, 9, 7 | 9 | |
| 6 | 8, 3 | 8, 2 | 5 | |
| 7 | 9, 1, 1 | 1, 3 | ||
| 8 | 2, 4 | 5 | ||
| 9 | 2, 8, 4 | 7 | 9, 4, 7 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
38
|
09
|
27
|
| G.7 |
888
|
922
|
400
|
| G.6 |
6073
0105
7655
|
9109
0453
0963
|
9668
0822
0800
|
| G.5 |
3865
|
6033
|
4404
|
| G.4 |
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
|
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
| G.3 |
76077
96974
|
03032
11011
|
85476
78911
|
| G.2 |
52722
|
35668
|
05828
|
| G.1 |
88113
|
02078
|
54269
|
| G.ĐB |
840922
|
401727
|
709244
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 5, 6 | 9, 9, 1 | 0, 0, 4 | |
| 1 | 3 | 1 | 1 | |
| 2 | 2, 2 | 2, 7 | 7, 2, 6, 7, 8 | |
| 3 | 8, 7 | 3, 0, 4, 2 | 1 | |
| 4 | 3 | 4 | ||
| 5 | 5 | 3 | ||
| 6 | 5, 6 | 3, 8, 7, 8 | 8, 9 | |
| 7 | 3, 7, 4 | 7, 8 | 9, 1, 6 | |
| 8 | 8, 0 | 7 | 9 | |
| 9 | 3, 2 | 4 | ||
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
86
|
19
|
43
|
| G.7 |
786
|
152
|
049
|
| G.6 |
3854
2891
1418
|
5966
2164
2120
|
1879
5115
4575
|
| G.5 |
2878
|
5337
|
6441
|
| G.4 |
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
| G.3 |
23876
64242
|
13842
96772
|
12916
89343
|
| G.2 |
00054
|
05722
|
38483
|
| G.1 |
13648
|
90833
|
42540
|
| G.ĐB |
872426
|
114282
|
507380
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 5, 1 | |||
| 1 | 8, 4 | 9, 7 | 5, 4, 8, 5, 6 | |
| 2 | 6 | 0, 2 | ||
| 3 | 7, 3 | |||
| 4 | 9, 0, 2, 8 | 9, 2 | 3, 9, 1, 9, 1, 3, 0 | |
| 5 | 4, 5, 2, 4 | 2, 8 | ||
| 6 | 6, 4 | 7 | ||
| 7 | 8, 6 | 2 | 9, 5 | |
| 8 | 6, 6 | 2 | 8, 3, 0 | |
| 9 | 1, 0, 7 | 9, 4 | ||
| Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
41
|
87
|
51
|
| G.7 |
612
|
208
|
851
|
| G.6 |
3764
4326
6857
|
4570
1528
1385
|
3255
6918
9899
|
| G.5 |
9847
|
6286
|
7112
|
| G.4 |
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
| G.3 |
16340
64059
|
96138
21031
|
19367
87850
|
| G.2 |
57241
|
96286
|
24059
|
| G.1 |
59645
|
07484
|
89226
|
| G.ĐB |
685624
|
145445
|
145989
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
| 0 | 8, 4 | 9, 5, 5 | ||
| 1 | 2, 0, 2 | 8, 2, 7 | ||
| 2 | 6, 4 | 8 | 6, 4, 6 | |
| 3 | 3, 0, 8 | 8, 1 | ||
| 4 | 1, 7, 0, 1, 5 | 5 | ||
| 5 | 7, 9 | 7, 2 | 1, 1, 5, 0, 9 | |
| 6 | 4 | 3 | 1, 7 | |
| 7 | 0 | 0 | ||
| 8 | 7, 5, 6, 6, 4 | 9 | ||
| 9 | 6 | 7, 9, 9 | 9 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
55
|
33
|
96
|
| G.7 |
388
|
843
|
827
|
| G.6 |
8115
4332
8395
|
8213
5668
7280
|
1138
4403
2944
|
| G.5 |
6992
|
1961
|
3792
|
| G.4 |
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
|
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
|
| G.3 |
70015
17204
|
91919
26373
|
04911
06696
|
| G.2 |
89905
|
62307
|
51253
|
| G.1 |
98323
|
01337
|
66790
|
| G.ĐB |
351920
|
355080
|
536989
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 4, 5 | 7 | 3 | |
| 1 | 5, 5 | 3, 9 | 1, 1 | |
| 2 | 8, 3, 0 | 8 | 7, 1 | |
| 3 | 2, 2 | 3, 6, 7 | 8 | |
| 4 | 3 | 3, 2, 9, 3 | 4 | |
| 5 | 5, 9 | 4 | 4, 3 | |
| 6 | 5 | 8, 1 | 0, 6 | |
| 7 | 3 | |||
| 8 | 8, 0 | 0, 0 | 5, 9 | |
| 9 | 5, 2, 8 | 0 | 6, 2, 9, 6, 0 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
48
|
87
|
| G.7 |
069
|
628
|
529
|
| G.6 |
6779
7777
8701
|
9357
5670
5940
|
6384
0944
1152
|
| G.5 |
5222
|
4125
|
6254
|
| G.4 |
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
| G.3 |
58720
60684
|
06927
61604
|
29711
67946
|
| G.2 |
02192
|
87031
|
15029
|
| G.1 |
22687
|
96853
|
26696
|
| G.ĐB |
097059
|
566527
|
375650
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 1, 9 | 4 | ||
| 1 | 4 | 3, 3 | 1 | |
| 2 | 2, 6, 0 | 8, 5, 9, 7, 7 | 9, 5, 9, 9 | |
| 3 | 9 | 1 | 6 | |
| 4 | 2 | 8, 0 | 4, 0, 2, 6 | |
| 5 | 9, 9 | 7, 8, 5, 3 | 2, 4, 5, 0 | |
| 6 | 9, 9 | 9 | ||
| 7 | 9, 7, 7 | 0 | 4 | |
| 8 | 4, 7 | 2 | 7, 4 | |
| 9 | 2 | 6 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.