Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
50
|
42
|
G.7 |
597
|
481
|
154
|
G.6 |
0027
2850
4141
|
2993
9970
4011
|
7302
1451
7346
|
G.5 |
5808
|
2253
|
8139
|
G.4 |
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
|
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
|
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
|
G.3 |
16630
59919
|
73096
59410
|
14382
01461
|
G.2 |
45848
|
61912
|
94100
|
G.1 |
43549
|
17931
|
69912
|
G.ĐB |
627019
|
841435
|
199764
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 8, 6 | 6 | 2, 0 | |
1 | 5, 3, 9, 9 | 1, 0, 2 | 2, 8, 2 | |
2 | 7 | 7 | 7 | |
3 | 7, 0 | 1, 5 | 9 | |
4 | 1, 6, 8, 9 | 2, 6, 9 | ||
5 | 0, 8 | 0, 3 | 4, 1 | |
6 | 5 | 7, 8 | 1, 4 | |
7 | 0, 0 | 4 | ||
8 | 3 | 1 | 3, 8, 2 | |
9 | 7 | 3, 2, 9, 6 |
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
13
|
71
|
16
|
G.7 |
370
|
397
|
581
|
G.6 |
1740
9976
5650
|
5153
0271
9798
|
2991
9716
6943
|
G.5 |
3432
|
0313
|
6013
|
G.4 |
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
G.3 |
41224
64933
|
66636
17208
|
40699
47669
|
G.2 |
59812
|
21002
|
76586
|
G.1 |
30366
|
87765
|
92632
|
G.ĐB |
032820
|
068430
|
107952
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
0 | 0 | 8, 2 | 3 | |
1 | 3, 9, 2 | 3, 4 | 6, 6, 3, 1, 1 | |
2 | 9, 4, 0 | |||
3 | 2, 3 | 6, 0 | 2 | |
4 | 0 | 7, 6 | 3, 3 | |
5 | 0, 6 | 3, 2 | 2 | |
6 | 6, 6 | 9, 5 | 5, 5, 9 | |
7 | 0, 6 | 1, 1, 3 | 1 | |
8 | 1, 6 | |||
9 | 6, 2 | 7, 8, 3 | 1, 9 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
34
|
12
|
82
|
G.7 |
567
|
302
|
411
|
G.6 |
7777
1244
0578
|
5562
9153
0239
|
0149
4270
3593
|
G.5 |
0703
|
1420
|
6021
|
G.4 |
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
|
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
|
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
|
G.3 |
18741
46864
|
77991
02822
|
47961
89517
|
G.2 |
54192
|
52011
|
77842
|
G.1 |
07977
|
85648
|
58473
|
G.ĐB |
055911
|
452874
|
093189
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 3, 1 | 2 | 3 | |
1 | 1 | 2, 7, 1 | 1, 7 | |
2 | 9, 3 | 0, 2, 2 | 1 | |
3 | 4 | 9 | 2 | |
4 | 4, 9, 1 | 8 | 9, 2 | |
5 | 3 | 2 | ||
6 | 7, 1, 4 | 2, 7 | 3, 1 | |
7 | 7, 8, 3, 7 | 3, 0, 4 | 0, 2, 4, 3 | |
8 | 3 | 2, 9 | ||
9 | 3, 2 | 3, 1 | 3, 8 |
Giải | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
26
|
22
|
62
|
G.7 |
779
|
842
|
415
|
G.6 |
3256
7395
3562
|
8339
2958
1978
|
9592
8616
0926
|
G.5 |
8107
|
5140
|
0534
|
G.4 |
88716
85094
53031
61455
31237
83532
83218
|
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
|
55276
06887
00868
63316
33622
04792
89924
|
G.3 |
96498
46843
|
03565
84574
|
47325
14862
|
G.2 |
64538
|
44873
|
40199
|
G.1 |
26343
|
26457
|
63782
|
G.ĐB |
933196
|
047346
|
810611
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
0 | 7 | 9 | ||
1 | 6, 8 | 5, 6, 6, 1 | ||
2 | 6 | 2 | 6, 2, 4, 5 | |
3 | 1, 7, 2, 8 | 9, 1 | 4 | |
4 | 3, 3 | 2, 0, 3, 4, 6 | ||
5 | 6, 5 | 8, 7 | ||
6 | 2 | 5 | 2, 8, 2 | |
7 | 9 | 8, 1, 1, 4, 3 | 6 | |
8 | 7 | 7, 2 | ||
9 | 5, 4, 8, 6 | 2, 2, 9 |
Giải | Cà Mau | TPHCM | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
G.8 |
24
|
87
|
48
|
G.7 |
944
|
852
|
190
|
G.6 |
1269
9223
7437
|
9571
6019
2405
|
8705
0576
7611
|
G.5 |
5874
|
6149
|
4440
|
G.4 |
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
|
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
|
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
|
G.3 |
51186
32640
|
87918
71659
|
74058
81383
|
G.2 |
08895
|
28736
|
35656
|
G.1 |
15296
|
79807
|
38273
|
G.ĐB |
061495
|
563054
|
767276
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cà Mau | TPHCM | Đồng Tháp | |
0 | 5, 7 | 5 | ||
1 | 9, 6, 8, 8 | 1, 5 | ||
2 | 4, 3 | 6 | ||
3 | 7 | 6 | 3 | |
4 | 4, 0 | 9, 9, 8 | 8, 0, 1 | |
5 | 2, 0, 3 | 2, 9, 4 | 0, 8, 6 | |
6 | 9, 6 | 8, 6 | ||
7 | 4 | 1 | 6, 4, 3, 6 | |
8 | 6 | 7, 1, 0 | 3 | |
9 | 4, 8, 0, 5, 6, 5 | 0 |
Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
44
|
95
|
04
|
G.7 |
620
|
147
|
444
|
G.6 |
7384
8875
7742
|
6696
4440
0162
|
1432
5012
6922
|
G.5 |
2828
|
8275
|
6395
|
G.4 |
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
G.3 |
68086
03778
|
86413
63723
|
49616
65810
|
G.2 |
07006
|
83196
|
03491
|
G.1 |
38296
|
02100
|
74858
|
G.ĐB |
228125
|
447651
|
096530
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
0 | 6, 6 | 7, 0 | 4, 1, 3 | |
1 | 8, 3 | 2, 6, 0 | ||
2 | 0, 8, 0, 5 | 3 | 2 | |
3 | 3, 1 | 2, 9, 1, 0 | ||
4 | 4, 2, 1, 4 | 7, 0 | 4 | |
5 | 5 | 5, 1 | 1, 8 | |
6 | 2, 5 | |||
7 | 5, 5, 8 | 5 | 6 | |
8 | 4, 6 | 4 | 5 | |
9 | 3, 6 | 5, 6, 6 | 5, 1 |
Giải | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
07
|
46
|
68
|
54
|
G.7 |
553
|
670
|
524
|
620
|
G.6 |
6695
6419
2811
|
1132
2716
3651
|
8877
0374
3559
|
9427
5807
1090
|
G.5 |
5561
|
1003
|
7396
|
7759
|
G.4 |
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
|
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
|
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451
|
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
|
G.3 |
42285
60001
|
74730
05102
|
69003
29998
|
98253
02390
|
G.2 |
40459
|
14951
|
64164
|
92899
|
G.1 |
88786
|
39723
|
50230
|
51695
|
G.ĐB |
916888
|
549938
|
663442
|
486362
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
0 | 7, 1 | 3, 2, 2 | 3 | 7 |
1 | 9, 1, 9, 4 | 6 | 1 | |
2 | 0 | 3, 3 | 4, 2 | 0, 7, 5, 8 |
3 | 7 | 2, 6, 9, 0, 8 | 8, 0 | |
4 | 6 | 2 | ||
5 | 3, 3, 5, 9 | 1, 6, 1 | 9, 0, 1 | 4, 9, 0, 3 |
6 | 1 | 8, 8, 4 | 2 | |
7 | 0, 6 | 7, 4 | 9, 9, 6 | |
8 | 4, 5, 6, 8 | 3 | ||
9 | 5 | 7 | 6, 2, 8 | 0, 0, 9, 5 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.