Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
| Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
56
|
56
|
07
|
| G.7 |
404
|
153
|
625
|
| G.6 |
0972
2289
3825
|
3250
2013
0909
|
1899
4899
9046
|
| G.5 |
2644
|
1130
|
3135
|
| G.4 |
97878
79964
38018
03509
80517
08146
45106
|
63282
17254
05044
63941
32497
66124
87866
|
66950
99684
54433
68168
60630
93574
99758
|
| G.3 |
05054
36495
|
19804
19499
|
56338
03788
|
| G.2 |
16297
|
09840
|
78060
|
| G.1 |
89522
|
09877
|
52964
|
| G.ĐB |
085375
|
718588
|
315053
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
| 0 | 4, 9, 6 | 9, 4 | 7 | |
| 1 | 8, 7 | 3 | ||
| 2 | 5, 2 | 4 | 5 | |
| 3 | 0 | 5, 3, 0, 8 | ||
| 4 | 4, 6 | 4, 1, 0 | 6 | |
| 5 | 6, 4 | 6, 3, 0, 4 | 0, 8, 3 | |
| 6 | 4 | 6 | 8, 0, 4 | |
| 7 | 2, 8, 5 | 7 | 4 | |
| 8 | 9 | 2, 8 | 4, 8 | |
| 9 | 5, 7 | 7, 9 | 9, 9 | |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
36
|
92
|
33
|
| G.7 |
729
|
027
|
015
|
| G.6 |
7156
3572
5933
|
3404
0340
3426
|
9613
9361
6288
|
| G.5 |
1225
|
6595
|
1436
|
| G.4 |
34971
02754
17075
40372
22908
08117
70082
|
22288
23164
53427
51813
15723
27675
70174
|
23371
03066
37099
39659
15654
87583
20407
|
| G.3 |
43650
57903
|
01123
44349
|
32190
72717
|
| G.2 |
40151
|
86946
|
07130
|
| G.1 |
93471
|
18200
|
33245
|
| G.ĐB |
291515
|
458408
|
310717
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 8, 3 | 4, 0, 8 | 7 | |
| 1 | 7, 5 | 3 | 5, 3, 7, 7 | |
| 2 | 9, 5 | 7, 6, 7, 3, 3 | ||
| 3 | 6, 3 | 3, 6, 0 | ||
| 4 | 0, 9, 6 | 5 | ||
| 5 | 6, 4, 0, 1 | 9, 4 | ||
| 6 | 4 | 1, 6 | ||
| 7 | 2, 1, 5, 2, 1 | 5, 4 | 1 | |
| 8 | 2 | 8 | 8, 3 | |
| 9 | 2, 5 | 9, 0 | ||
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
91
|
10
|
70
|
| G.7 |
748
|
769
|
280
|
| G.6 |
7692
8703
0880
|
5986
8366
1831
|
6691
5322
6210
|
| G.5 |
8170
|
8210
|
4712
|
| G.4 |
81004
29425
09224
23053
47104
88586
47319
|
50071
97982
65935
48908
58621
44392
04362
|
77990
54268
21090
14797
65002
63347
99617
|
| G.3 |
55657
08825
|
50725
81474
|
04898
28660
|
| G.2 |
51853
|
43444
|
18546
|
| G.1 |
21896
|
03817
|
70632
|
| G.ĐB |
355957
|
013309
|
289313
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 3, 4, 4 | 8, 9 | 2 | |
| 1 | 9 | 0, 0, 7 | 0, 2, 7, 3 | |
| 2 | 5, 4, 5 | 1, 5 | 2 | |
| 3 | 1, 5 | 2 | ||
| 4 | 8 | 4 | 7, 6 | |
| 5 | 3, 7, 3, 7 | |||
| 6 | 9, 6, 2 | 8, 0 | ||
| 7 | 0 | 1, 4 | 0 | |
| 8 | 0, 6 | 6, 2 | 0 | |
| 9 | 1, 2, 6 | 2 | 1, 0, 0, 7, 8 | |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
51
|
82
|
90
|
| G.7 |
517
|
267
|
655
|
| G.6 |
9515
2694
3761
|
3577
3888
2113
|
9056
0620
9717
|
| G.5 |
7122
|
6946
|
6664
|
| G.4 |
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
|
88255
66412
46098
18074
08175
91122
28720
|
52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
|
| G.3 |
86565
72963
|
87148
06606
|
04632
44005
|
| G.2 |
03841
|
20984
|
10324
|
| G.1 |
66322
|
84502
|
07215
|
| G.ĐB |
132673
|
873614
|
119695
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 6, 2 | 7, 7, 5 | ||
| 1 | 7, 5, 7 | 3, 2, 4 | 7, 5 | |
| 2 | 2, 2 | 2, 0 | 0, 4 | |
| 3 | 3, 0 | 5, 2 | ||
| 4 | 1 | 6, 8 | ||
| 5 | 1 | 5 | 5, 6 | |
| 6 | 1, 5, 3 | 7 | 4 | |
| 7 | 0, 3 | 7, 4, 5 | 5 | |
| 8 | 7 | 2, 8, 4 | 8, 9 | |
| 9 | 4, 4, 4 | 8 | 0, 2, 5 | |
| Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
99
|
61
|
76
|
| G.7 |
916
|
363
|
460
|
| G.6 |
4869
0873
8381
|
4289
1691
3539
|
3714
9936
8347
|
| G.5 |
7871
|
6527
|
5574
|
| G.4 |
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
|
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
|
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
|
| G.3 |
77308
39486
|
14129
17393
|
07496
77746
|
| G.2 |
17677
|
84870
|
67591
|
| G.1 |
84399
|
50822
|
83264
|
| G.ĐB |
359194
|
386608
|
790768
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
| 0 | 8, 8 | 8 | ||
| 1 | 6 | 4, 3 | ||
| 2 | 7, 9, 2 | 0, 4 | ||
| 3 | 0, 1 | 9, 0, 9 | 6, 5 | |
| 4 | 9, 2 | 7, 6, 6 | ||
| 5 | 6 | 3 | ||
| 6 | 9, 3, 9, 7 | 1, 3, 1 | 0, 4, 8 | |
| 7 | 3, 1, 7 | 0 | 6, 4, 6 | |
| 8 | 1, 6 | 9, 4, 4 | ||
| 9 | 9, 9, 4 | 1, 3 | 6, 1 | |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
14
|
97
|
68
|
| G.7 |
470
|
707
|
977
|
| G.6 |
9219
2090
2331
|
4392
7064
6363
|
7938
4354
9899
|
| G.5 |
8150
|
9436
|
6733
|
| G.4 |
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
|
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
|
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
|
| G.3 |
11564
22236
|
89961
11372
|
79587
18459
|
| G.2 |
61431
|
18933
|
01527
|
| G.1 |
32931
|
30149
|
26065
|
| G.ĐB |
045224
|
227911
|
222305
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 7, 4 | 8, 1, 6, 5 | ||
| 1 | 4, 9, 6 | 4, 3, 1 | 8 | |
| 2 | 8, 4 | 7 | ||
| 3 | 1, 8, 0, 1, 6, 6, 1, 1 | 6, 5, 8, 3 | 8, 3 | |
| 4 | 7, 9 | |||
| 5 | 0 | 4, 9 | ||
| 6 | 9, 4 | 4, 3, 4, 1 | 8, 5 | |
| 7 | 0 | 2 | 7, 0 | |
| 8 | 7 | |||
| 9 | 0 | 7, 2 | 9, 9, 0 | |
| Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
96
|
06
|
52
|
| G.7 |
254
|
703
|
711
|
| G.6 |
8833
2920
1356
|
7912
8955
6227
|
3678
2928
1421
|
| G.5 |
9536
|
9951
|
2134
|
| G.4 |
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
| G.3 |
67038
23844
|
94341
42655
|
95267
05530
|
| G.2 |
75766
|
92333
|
56768
|
| G.1 |
70817
|
35266
|
93657
|
| G.ĐB |
214314
|
698838
|
351331
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
| 0 | 6, 3 | |||
| 1 | 7, 4 | 2, 1, 7 | 1, 3 | |
| 2 | 0 | 7, 1 | 8, 1 | |
| 3 | 3, 6, 4, 6, 8 | 3, 8 | 4, 7, 0, 1 | |
| 4 | 7, 5, 4, 4 | 1 | 9 | |
| 5 | 4, 6 | 5, 1, 0, 5 | 2, 7 | |
| 6 | 6 | 6 | 7, 8 | |
| 7 | 4 | 8, 1, 2 | ||
| 8 | 5 | 6, 7 | ||
| 9 | 6, 0 | 0, 6 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.