Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
23
|
97
|
58
|
| G.7 |
619
|
184
|
314
|
| G.6 |
8117
9808
7743
|
1679
5713
0477
|
1486
8716
2693
|
| G.5 |
3545
|
5212
|
1158
|
| G.4 |
89812
02711
91772
72388
43133
84415
98855
|
46411
06551
14226
16779
55838
76423
79700
|
22261
83252
44769
24500
47605
14343
96350
|
| G.3 |
31785
42090
|
94011
84231
|
78249
40821
|
| G.2 |
58689
|
35750
|
03882
|
| G.1 |
53973
|
17220
|
28390
|
| G.ĐB |
793394
|
452169
|
912561
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
| 0 | 8 | 0 | 0, 5 | |
| 1 | 9, 7, 2, 1, 5 | 3, 2, 1, 1 | 4, 6 | |
| 2 | 3 | 6, 3, 0 | 1 | |
| 3 | 3 | 8, 1 | ||
| 4 | 3, 5 | 3, 9 | ||
| 5 | 5 | 1, 0 | 8, 8, 2, 0 | |
| 6 | 9 | 1, 9, 1 | ||
| 7 | 2, 3 | 9, 7, 9 | ||
| 8 | 8, 5, 9 | 4 | 6, 2 | |
| 9 | 0, 4 | 7 | 3, 0 | |
| Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
09
|
70
|
24
|
| G.7 |
434
|
392
|
918
|
| G.6 |
7712
8144
0611
|
7707
6711
7785
|
0717
0487
9723
|
| G.5 |
6669
|
5604
|
6003
|
| G.4 |
08958
61749
14800
21921
70597
86952
38763
|
01948
13566
42182
35554
08748
11868
91402
|
51935
26428
45372
14813
28371
00141
91187
|
| G.3 |
41408
83683
|
92028
21808
|
57267
28666
|
| G.2 |
10499
|
99924
|
76630
|
| G.1 |
63238
|
45737
|
96775
|
| G.ĐB |
693348
|
625018
|
133228
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
| 0 | 9, 0, 8 | 7, 4, 2, 8 | 3 | |
| 1 | 2, 1 | 1, 8 | 8, 7, 3 | |
| 2 | 1 | 8, 4 | 4, 3, 8, 8 | |
| 3 | 4, 8 | 7 | 5, 0 | |
| 4 | 4, 9, 8 | 8, 8 | 1 | |
| 5 | 8, 2 | 4 | ||
| 6 | 9, 3 | 6, 8 | 7, 6 | |
| 7 | 0 | 2, 1, 5 | ||
| 8 | 3 | 5, 2 | 7, 7 | |
| 9 | 7, 9 | 2 | ||
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
53
|
38
|
45
|
| G.7 |
502
|
245
|
973
|
| G.6 |
8170
4154
9871
|
4352
5574
7489
|
6810
1413
2149
|
| G.5 |
1874
|
5255
|
3158
|
| G.4 |
97617
54133
96888
41173
98427
32652
05180
|
27967
85080
66221
05576
79496
31437
42798
|
23494
98624
45390
00280
34581
22722
23061
|
| G.3 |
69553
31723
|
34068
81794
|
76817
12755
|
| G.2 |
03936
|
24485
|
57832
|
| G.1 |
14332
|
31978
|
26970
|
| G.ĐB |
300167
|
646960
|
380451
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
| 0 | 2 | |||
| 1 | 7 | 0, 3, 7 | ||
| 2 | 7, 3 | 1 | 4, 2 | |
| 3 | 3, 6, 2 | 8, 7 | 2 | |
| 4 | 5 | 5, 9 | ||
| 5 | 3, 4, 2, 3 | 2, 5 | 8, 5, 1 | |
| 6 | 7 | 7, 8, 0 | 1 | |
| 7 | 0, 1, 4, 3 | 4, 6, 8 | 3, 0 | |
| 8 | 8, 0 | 9, 0, 5 | 0, 1 | |
| 9 | 6, 8, 4 | 4, 0 | ||
| Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
31
|
04
|
52
|
| G.7 |
044
|
801
|
367
|
| G.6 |
6671
7106
4660
|
9577
4076
0066
|
3719
3173
0010
|
| G.5 |
3576
|
5130
|
0246
|
| G.4 |
24392
98395
59247
51921
84242
39187
61855
|
22155
09320
77966
19206
66753
48115
03954
|
73541
64682
55871
76478
90383
17354
11202
|
| G.3 |
97723
29271
|
73348
41375
|
82789
06822
|
| G.2 |
97990
|
06713
|
39891
|
| G.1 |
53461
|
11047
|
51959
|
| G.ĐB |
703947
|
610231
|
119349
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
| 0 | 6 | 4, 1, 6 | 2 | |
| 1 | 5, 3 | 9, 0 | ||
| 2 | 1, 3 | 0 | 2 | |
| 3 | 1 | 0, 1 | ||
| 4 | 4, 7, 2, 7 | 8, 7 | 6, 1, 9 | |
| 5 | 5 | 5, 3, 4 | 2, 4, 9 | |
| 6 | 0, 1 | 6, 6 | 7 | |
| 7 | 1, 6, 1 | 7, 6, 5 | 3, 1, 8 | |
| 8 | 7 | 2, 3, 9 | ||
| 9 | 2, 5, 0 | 1 | ||
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
04
|
76
|
06
|
| G.7 |
319
|
282
|
961
|
| G.6 |
9977
8092
3791
|
4747
1277
0146
|
9487
5769
1389
|
| G.5 |
1559
|
7141
|
8865
|
| G.4 |
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
|
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
|
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
|
| G.3 |
72716
53416
|
45585
38067
|
20474
86456
|
| G.2 |
08065
|
22009
|
88976
|
| G.1 |
69582
|
58888
|
22080
|
| G.ĐB |
539631
|
457079
|
767459
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 4 | 9 | 6 | |
| 1 | 9, 6, 6 | 6 | ||
| 2 | 2, 9 | 2, 4 | ||
| 3 | 3, 8, 9, 1 | |||
| 4 | 5 | 7, 6, 1, 3 | 4, 8 | |
| 5 | 9, 3, 4, 2 | 6, 9 | ||
| 6 | 5 | 7 | 1, 9, 5, 1 | |
| 7 | 7 | 6, 7, 2, 6, 9 | 1, 9, 4, 6 | |
| 8 | 2 | 2, 4, 5, 8 | 7, 9, 0 | |
| 9 | 2, 1 | |||
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
54
|
34
|
| G.7 |
260
|
524
|
209
|
| G.6 |
3969
5356
1840
|
8426
3603
6850
|
3244
8110
6035
|
| G.5 |
1486
|
8934
|
2640
|
| G.4 |
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
|
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
|
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
|
| G.3 |
76069
26565
|
81033
07449
|
07555
25167
|
| G.2 |
27823
|
01240
|
55879
|
| G.1 |
53665
|
79281
|
91232
|
| G.ĐB |
630038
|
634611
|
274359
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
| 0 | 8, 1 | 3 | 9, 1 | |
| 1 | 8 | 1 | 0, 5 | |
| 2 | 3 | 4, 6, 6, 9 | ||
| 3 | 8 | 4, 1, 3 | 4, 5, 6, 6, 2 | |
| 4 | 0, 0 | 0, 9, 0 | 4, 0, 6 | |
| 5 | 6, 7 | 4, 0 | 1, 4, 5, 9 | |
| 6 | 0, 9, 3, 1, 9, 5, 5 | 7 | 7 | |
| 7 | 2 | 4 | 9 | |
| 8 | 6 | 1 | ||
| 9 | 4 | |||
| Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
85
|
39
|
21
|
| G.7 |
523
|
080
|
592
|
| G.6 |
5474
5290
0688
|
2478
3755
3379
|
2748
9078
5689
|
| G.5 |
4208
|
7285
|
1239
|
| G.4 |
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
| G.3 |
64882
14114
|
62981
66874
|
18784
49787
|
| G.2 |
96836
|
93963
|
95336
|
| G.1 |
93768
|
25252
|
68664
|
| G.ĐB |
221174
|
592795
|
834441
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
| 0 | 8 | 0, 3 | 9 | |
| 1 | 4 | 8 | ||
| 2 | 3 | 1, 8 | 1 | |
| 3 | 6 | 9 | 9, 4, 6 | |
| 4 | 7 | 8, 1 | ||
| 5 | 5 | 5, 2 | 1, 7 | |
| 6 | 6, 0, 8 | 5, 3 | 9, 4 | |
| 7 | 4, 9, 4 | 8, 9, 5, 4 | 8 | |
| 8 | 5, 8, 5, 5, 2 | 0, 5, 1 | 9, 3, 4, 7 | |
| 9 | 0 | 5 | 2, 4 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.