Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/12/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
91
|
54
|
| G.7 |
373
|
703
|
| G.6 |
3480
4073
9797
|
1278
5866
7965
|
| G.5 |
4121
|
9031
|
| G.4 |
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
|
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
|
| G.3 |
74755
92837
|
26369
53061
|
| G.2 |
38374
|
59653
|
| G.1 |
73321
|
65048
|
| G.ĐB |
540623
|
385900
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 3, 0, 7, 0 | |||
| 1 | 1 | |||
| 2 | 1, 7, 6, 1, 3 | 1 | ||
| 3 | 7, 1, 7 | 1, 9 | ||
| 4 | 4, 8 | |||
| 5 | 5 | 4, 8, 3 | ||
| 6 | 4, 5, 9 | 6, 5, 9, 1 | ||
| 7 | 3, 3, 4 | 8 | ||
| 8 | 0 | |||
| 9 | 1, 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 24/11/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
25
|
13
|
04
|
| G.7 |
374
|
115
|
240
|
| G.6 |
1062
8015
8062
|
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
| G.5 |
2933
|
3054
|
4206
|
| G.4 |
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
| G.3 |
00438
83069
|
01904
85150
|
86627
92004
|
| G.2 |
66353
|
94144
|
25134
|
| G.1 |
56132
|
78244
|
67327
|
| G.ĐB |
009664
|
384211
|
517044
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 24/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 6, 7 | 7, 3, 4 | 4, 6, 3, 4 | |
| 1 | 5, 3 | 3, 5, 1 | 3, 0 | |
| 2 | 5, 7 | 0, 6 | 6, 7, 7 | |
| 3 | 3, 6, 8, 2 | 4 | ||
| 4 | 8 | 1, 4, 4 | 0, 9, 4 | |
| 5 | 3 | 4, 3, 6, 0 | ||
| 6 | 2, 2, 9, 4 | 8, 6 | ||
| 7 | 4, 9 | 6 | ||
| 8 | 2 | |||
| 9 | 5, 7, 7, 5 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 17/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
66
|
67
|
| G.7 |
757
|
685
|
| G.6 |
8329
3514
8255
|
6149
1955
3678
|
| G.5 |
7688
|
8317
|
| G.4 |
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
|
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
| G.3 |
11419
35246
|
75295
69218
|
| G.2 |
62628
|
09211
|
| G.1 |
88354
|
03570
|
| G.ĐB |
029629
|
686990
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 17/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 5, 5 | 4, 7 | ||
| 1 | 4, 9 | 7, 8, 1 | ||
| 2 | 9, 8, 9 | |||
| 3 | ||||
| 4 | 0, 0, 6 | 9, 1, 9 | ||
| 5 | 7, 5, 4, 4 | 5, 9, 6 | ||
| 6 | 6, 9 | 7 | ||
| 7 | 8, 8, 0 | |||
| 8 | 8 | 5 | ||
| 9 | 5 | 5, 0 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 10/11/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
42
|
59
|
| G.7 |
732
|
895
|
| G.6 |
5340
4700
5736
|
9263
3932
7922
|
| G.5 |
9213
|
8600
|
| G.4 |
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
| G.3 |
11480
23784
|
62741
04427
|
| G.2 |
78601
|
73760
|
| G.1 |
88907
|
37959
|
| G.ĐB |
609238
|
832197
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 10/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 0, 1, 7 | 0 | ||
| 1 | 3, 7 | |||
| 2 | 3 | 2, 7 | ||
| 3 | 2, 6, 8 | 2, 7, 5 | ||
| 4 | 2, 0, 8 | 8, 4, 1 | ||
| 5 | 9, 9 | |||
| 6 | 3, 3, 0 | |||
| 7 | 8, 7, 7, 3 | 9 | ||
| 8 | 0, 4 | 6 | ||
| 9 | 5, 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 03/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
53
|
36
|
| G.7 |
775
|
319
|
| G.6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G.5 |
3170
|
9012
|
| G.4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G.3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G.2 |
03869
|
73829
|
| G.1 |
40370
|
48907
|
| G.ĐB |
866627
|
824429
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 03/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 3, 3, 7 | 7 | ||
| 1 | 0, 4, 9 | 9, 2, 8, 9 | ||
| 2 | 7 | 1, 9, 9 | ||
| 3 | 7 | 6, 5, 4, 8 | ||
| 4 | 7 | 4 | ||
| 5 | 3, 0 | 5 | ||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 5, 5, 0, 9, 0 | 5 | ||
| 8 | 2 | 5, 9 | ||
| 9 | 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 27/10/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
07
|
75
|
| G.7 |
564
|
968
|
| G.6 |
8793
2787
0261
|
7531
3078
9993
|
| G.5 |
6630
|
0394
|
| G.4 |
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
| G.3 |
42858
90634
|
58280
12680
|
| G.2 |
53198
|
23909
|
| G.1 |
15746
|
20871
|
| G.ĐB |
004161
|
963289
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 27/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 7 | 1, 9 | ||
| 1 | 9 | |||
| 2 | 4, 5 | |||
| 3 | 0, 6, 4 | 1, 1 | ||
| 4 | 2, 6 | |||
| 5 | 4, 8 | 5 | ||
| 6 | 4, 1, 1 | 8, 3, 5 | ||
| 7 | 0 | 5, 8, 2, 1 | ||
| 8 | 7 | 0, 0, 9 | ||
| 9 | 3, 8 | 3, 4, 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/10/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
73
|
35
|
| G.7 |
024
|
549
|
| G.6 |
6512
6911
7111
|
3939
6994
4867
|
| G.5 |
0810
|
7493
|
| G.4 |
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
| G.3 |
08673
65700
|
73100
99473
|
| G.2 |
53582
|
98676
|
| G.1 |
15868
|
49904
|
| G.ĐB |
615735
|
334029
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 0 | 5, 0, 4 | ||
| 1 | 2, 1, 1, 0 | |||
| 2 | 4 | 5, 9 | ||
| 3 | 2, 5 | 5, 9, 6 | ||
| 4 | 9, 3 | |||
| 5 | 8, 7 | 3 | ||
| 6 | 6, 8 | 7 | ||
| 7 | 3, 4, 9, 3 | 9, 3, 6 | ||
| 8 | 2 | 0 | ||
| 9 | 6 | 4, 3 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 2 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 2 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 2:
- Huế
- Phú Yên
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |